--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mộc già
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mộc già
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộc già
+
(từ cũ) Cangue
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
mộc già
:
(từ cũ) Cangue
+
cãi lộn
:
To quarrel
+
cải bắp
:
(Head) cabbage
+
cai trị
:
To rulechính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyệnthe colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts
+
bừa cào
:
Rake